Mỗi khi muốn so sánh giữa hai loại chủ thể là người, đồ vật hay hiện tượng, ta có thể sử dụng rất nhiều cấu trúc so sánh khác nhau. Mà trong đó, khi muốn so sánh đó nhằm sự khác nhau giữa hai chủ thể, có một cụm từ hay được sử dụng nhất, đó là cụm different. Vậy cách sử dụng của cụm từ này ra sao? Cùng đọc bài viết bên dưới để được giải đáp nào!
1. Different nghĩa là gì?
Different mang ý nghĩa là “khác”, đi kèm với các giới từ sẽ mang nghĩa là “khác với”.
Different có 3 giới từ đi kèm phổ biến là from, than, to. Sở dĩ có sự đa dạng như vậy là do tính phổ biến toàn cầu của tiếng Anh, tùy vào mỗi vùng miền hoặc tình huống sẽ có một thói quen khác nhau khi sử dụng.
Bên cạnh so sánh sự khác nhau, ta hoàn toàn có thể thêm “not” vào động từ to be để biểu thị ý nghĩa phủ định, hay nói cách khác là giữa hai chủ thể không có sự khác nhau.
2. Cách dùng different
2.1. Cấu trúc different from
Như đã nói đến ở phần định nghĩa, khi muốn so sánh sự khác nhau giữa hai loại chủ thể. Different from thường được sử dụng trong tiếng Anh – Anh.
Công thức: S + to be + different from + O (tân ngữ).
Ex:
A pencil is different from a pen. (Bút chì khác với bút máy.)
Tom and his brother are twins. However, he is different from his brother. (Tom và anh trai là anh em sinh đôi. Tuy nhiên, anh ấy khác với anh trai của mình.)
My house is different form her house. (Ngôi nhà của tôi khác với ngôi nhà của cô ấy.)
2.2. Cấu trúc different to
Cấu trúc different to cũng có chức năng và cách sử dụng tương đồng với different from. Điểm khác duy nhất ở chỗ different to được sử dụng chủ yếu trong văn nói.
Công thức: S + to be + different to + O (tân ngữ).
Ex1:
Nam: “Did you meet his brother, May?” (“Bạn có gặp anh trai của anh ấy không, May?”)
May: “Yes, I did. His brother’s appearance is different to his.” (“Vâng, tôi đã làm. Vẻ ngoài của anh trai anh ấy khác với anh ấy. “)
Nam: “Wow, it’s so amazing.” (“Wow, nó thật sự rất thú vị.”)
Ex2:
Mike: “Hey John, do you take my cap?” (“Này John, cậu có lấy nhầm cái mũ của tôi không?”)
John: “No, your cap is different to mine.” (“Không, cái của cậu khác của tôi mà.”
2.3. Cấu trúc different than
Cấu trúc different than cũng không ngoại lệ, có cách sử dụng và chức năng giống với cả different from Và different to. Khác với different from, different than được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh – Mỹ.
Công thức: S + to be + different than + O (tân ngữ).
Ex:
Her car brand is different than his. (Nhãn hiệu xe hơi của cô ấy khác với của anh ấy.)
My farm’s fruits have its flavor now different than its before. (Trái cây của trang trại tôi bây giờ có hương vị khác với lúc trước.)
His favourite subject is different than mine. (Môn học yêu thích của anh ấy khác với của tôi.)
3. Cụm từ liên quan và chú ý
3.1. The same as
Different cùng với the same as là cặp từ mang chức năng so sánh với ý nghĩa trái ngược nhau. Theo đó the same as mang nghĩa là “giống như”. Chủ thể so sánh của the same as cũng là hai loại chủ thể liên quan đến con người, đồ vật và hiện tượng.
Công thức:
S + Verb /tobe+ the same + as + O (tân ngữ).
S + Verb/tobe + the same + động từ + as + O (tân ngữ).
Ex:
My cat is the same age as her cat. (Con mèo của tôi bằng tuổi con mèo của cô ấy.)
That apple bag has the same weight as this one. (Túi táo đó có cùng trọng lượng với túi này.)
3.2. Similar to
Giống với the same as, cấu trúc similar to cũng mang ý nghĩa là “tương tự” hay “giống như”.
Công thức: S + to be + similar + to + danh từ/ đại từ.
Ex:
The way to solve this math problem is similar to the last one. (Cách giải bài toán này cũng tương tự như bài vừa rồi.)
His approach is similar to mine. (Cách tiếp cận của anh ấy tương tự như tôi.)
3.3. Bổ nghĩa cho “different”
Nhằm bộc lộ tính biểu cảm đa dạng cũng như mức độ khác nhau giữa các chủ thể so sánh, ta có thể sử dụng một số từ ngữ nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu nói chung và cho different nói riêng. Ví dụ như: a little, not much, any, little, very, quite, …
Ex:
Jon uniform is quite different to his friends. (Đồng phục của Jon khá khác biệt so với bạn bè của anh ấy.)
When I went to London, I realized that English’s culture is very different from Vietnamese’s.
(Khi tôi đến London, tôi nhận ra rằng văn hóa của người Anh rất khác với của Việt Nam.)
Bài viết về cách dùng và các cấu trúc của “different” đến đây đã kết thúc. Cần luyện tập thêm các bài tập liên quan để củng cố kiến thức về cụm từ này. Chúc các bạn học tốt và cùng đón chờ các bài viết sau nhé!