Chắc hẳn những bạn yêu thích tìm hiểu bộ môn tiếng Anh thì đều đã khá quen thuộc với cấu trúc “so”, “too” rồi đúng không. Sẽ chẳng còn xa lạ gì khi nhắc đến cấu trúc “neither … nor” hay “either … or” nữa nhỉ. Mặc dù “so”, “too”, “neither … nor”, “either … or” đều mang cùng một nghĩa là “cũng vậy” nhưng chúng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Tuy cách dùng của chúng rất đơn giản nhưng vẫn có khá nhiều bạn chưa hiểu được phần kiến thức này. Vậy nên hôm nay VAenglish sẽ giúp các bạn phân biệt và chỉ ra các cách dùng của hai cấu trúc “Neither … nor” và “Either … or” trước nhé. Hãy cùng VAenglish bắt đầu buổi học nhé!
1. Cách dùng, vị trí và cấu trúc “Neither…nor”
1.1 Cách dùng
Cấu trúc “Neither … nor” là cấu trúc mở rộng của “neither”, diễn tả ý nghĩa phủ định là “không … cũng không”.
Cấu trúc “Neither … nor” được dùng khi chúng ta muốn phủ định đồng thời cả 2 đối tượng/ sự vật/ sự việc được nhắc đến (không cái này, cũng không cái kia).
1.1 Cấu trúc Neither … nor:
Neither N1 nor N2 | Không … cũng không … |
Neither A nor B + V(chia theo B) | Cả … và … đều không |
Trong đó: A, B có thể là danh từ, tính từ, đại từ, mệnh đề. (Khi A, B là mệnh đề thì sẽ không có động từ theo sau.)
Ex:
- Neither I nor you are wrong in this relationship. (Cả anh và em đều không sai trong mối quan hệ này.)
- Nanno can speak neither Vietnamese nor English. (Nanno không thể nói tiếng Việt cũng không thể nói tiếng Anh.)
- Neither John nor Stella will go to Paris to visit Thomas. (Cả John và Stella đều sẽ không đến Paris để thăm Thomas.)
1.3 Vị trí trong câu của “Neither … nor”
“Neither … nor” thường đúng ở vị trí đầu câu.
Neither N1 nor N2 + V(chia theo N2) …: Không … cũng không/ Cả … và … đều không
Ex:
- Neither Tim nor Hanah will cook dinner because they are all tired. (Cả Tim và Hanah đều sẽ không nấu bữa tối bởi vì họ đều rất mệt.)
- Neither Mary nor her parents want to go to the beach today. (Cả Mary và bố mẹ cô ấy đều không muốn đi biển ngày hôm nay.)
“Neither … nor” đứng ở vị trí giữa câu để nối hai danh từ hoặc đại từ.
Neither + Danh từ/ Đại từ nor + Danh từ/ Đại từ
Ex:
- Cara eats neither starch nor fat food to lose weight. (Cara không ăn tinh bột, cũng không ăn đồ ăn giàu mỡ để giảm cân.)
- Hanna feels neither happy nor sad when she broke up with her boyfriend. (Hanna không thấy vui hay buồn khi cô ấy chia tay với bạn trai.)
- I like neither dogs nor cat. (Tôi không thích cả chó và mèo.)
2. Cách dùng, vị trí và cấu trúc “EITHER … OR”
2.1 Cách dùng
Cấu trúc “Either … or” được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa “hoặc … hoặc”.
Cấu trúc “Either … or” được sử dụng để đưa ra khả năng có thể xảy ra 1 trong 2 đối tượng/ sự việc/ sự vật được nhắc đến (hoặc cái này hoặc cái kia).
2.2 Cấu trúc:
Either N1 or N2 | Hoặc … hoặc |
Either A or B + V(chia theo B) |
Trong đó: A, B có thể là danh từ, tính từ, đại từ, mệnh đề. (Nếu A, B là mệnh đề sẽ không có động từ theo sau)
Ex:
- I may get either A or F grade in the last examination. (Tôi có thể đạt điểm A hoặc F trong kỳ kiểm tra cuối cùng.)
- Either Miu or Nick will study abroad next year. (Miu hoặc là Nick sẽ đi du học vào năm sau.)
- They don’t want either their friends or their parents to get COVID -19. (Họ không muốn bạn bè hoặc bố mẹ họ mắc COVID -19.)
2.3 Vị trí trong câu của “Either … or”
Either … or thường được đứng ở vị trí đầu câu.
Either N1 or N2 + V(chia theo N2) …: Hoặc … hoặc …
Ex: Either Phong or Huan will be dimissed tomorrow. (Ngày mai Phong hoặc Huân sẽ bị sa thải.)
“Either … or” đứng ở vị trí giữa câu để nối 2 danh từ hoặc đại từ.
Either Danh từ/ Đại từ or Danh từ/ Đại từ
Ex:
- Misthy usually eats either eggs or vegetables for lunch. (Misthy thường ăn trứng hoặc rau cho bữa trưa.)
- Jim must be in either garden or bathroom now. (Jim có lẽ ở trong vườn hoặc ở trong phòng tắm bây giờ.)
3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc “NEITHER … NOR”, “EITHER … OR”
Mặc dù “Neither … nor” và “Either … or” là 2 cấu trúc khá là đơn giản và cơ bản nhưng bạn cũng sẽ có thể mặc một vài lỗi sai cơ bản nếu không để ý những lỗi sau đây:
3.1 Động từ theo sau “Neither … nor” và “Either … or”:
Khi “Neither … nor” hay “Either … or” đứng ở vị trí đầu câu thì động từ của câu sẽ được chia theo chủ ngữ thứ hai (S2) đứng sau “nor” hoặc “or”:
Neither S1 nor S2 + V(S2)
Either S1 or S2 + V(S2)
Ex:
- Neither Tina nor Laura likes cleaning the house. (Cả Tina và Laura đều không thích dọn dẹp nhà cửa.)
⇒ Động từ “like” được chia theo chủ ngữ thứ 2 số ít là “Laura”
- Either Tim or his grandparents go to visit his uncle family. (Tim hoặc là ông bà anh ấy sẽ đi thăm gia đình chú của anh ấy.)
⇒ Động từ “go” được chia theo chủ ngữ thứ 2 số nhiều là “his grandparents”
3.2 Cách chuyển đổi giữa “Either … or” và “Neither … nor”
“Neither … nor” được sử dụng với câu mang nghĩa phủ định, vì vậy ta không được thêm “not” vào câu. Tuy nhiên, ta có thể sử dụng cấu trúc sau để chuyển đổi cấu có chứa “Neither … nor” thành “Either … or” :
Neither … nor = Not either … or
Ex:
- Pruto has seen neither this film nor that film before = Pruto hasn’t seen either this film or that film before.
(Pruto chưa xem cả bộ phim này lẫn bộ phim đó trước đây.)
- Clinton visited neither Canada nor America when he was a child = Clinton didn’t visit either Canada or America.
(Clinton chưa đến cả 2 nước Canada và Mỹ khi ông ta còn là 1 đứa trẻ)
3.3 Câu đảo ngữ với Neither/ Either:
Cấu trúc đảo ngữ với Neither:
S1 + V (phủ định) … Neither/ Nor + Trợ Động từ (khẳng định) + S2
Neither + Trợ Động từ + S + V (khẳng định) + nor + V2 (khẳng định)
Ex:
- Henry didn’t play games yesterday. Neither did his best friend. (Henry không chơi game hôm qua. Bạn thân anh ta cũng không.)
- Neither does Ken study Math nor History. (Ken không học Toán mà cũng không học Lịch sử.)
Cấu trúc đảo ngữ với Either:
S1 + V (phủ định) … + S2 + Trợ động từ (phủ định), either
Ex:
- Khoa didn’t get high mark in Spanish. His classmates didn’t, either. (Khoa đã không được điểm cao môn tiếng Tây Ban Nha, bạn cùng lớp của anh ấy cũng vậy.)
- Minh doesn’t like carrots. His sister doesn’t, either. (Minh không thích cà rốt. Chị của anh ấy cũng vậy.)
3.4 Phân biệt “Neither … nor” và “Either … or”
Bản chất: “Neither … nor” mang nghĩa phủ định. Còn “Either … or” mang nghĩa khẳng định.
Ex:
- Neither she nor her mother will buy these flowers. (Cả cô ấy và mẹ đều sẽ không mua những bông hoa này.)
- Either apples or oranges were ripe in the garden. (Táo hoặc là cam đều đã chín ở trong vườn)
Cách sử dụng:
“Neither … nor” được sử dụng để phủ định cả hai trường hợp với nghĩa “Cả 2 đều không”
“Either … or” thì được sử dụng nhằm đưa ra sự lựa chọn 1 trong 2 khả năng, hoặc cái này hoặc cái kia.
Ex:
- Neither Tuan nor Trung plays football well. (Cả Tuấn và Trung đều không đá bóng giỏi.)
- Either I or she will win this cooking test. (Tôi hoặc cô ấy sẽ dành chiến thắng trong bài kiểm tra nấu ăn này.)
3.5 Khi neither hoặc either đứng một mình:
Khi Neither đứng một mình:
- Neither vẫn mang tính phủ định khi đứng một mình, được dùng để diễn tả ý nghĩa “không đối tượng nào, không ai trong 2 đối tượng, người” được nhắc đến.
- Với cách sử dụng này, danh từ/ đại từ sau Neither phải ở dạng số ít và động từ được chia theo chủ ngữ.
Ex:
- Neither hat fits me. (Có 2 cái mũ và cả 2 đều không vừa với tôi.)
- Neither my friend could come to pick me up at the airport. (Cả 2 đứa bạn tôi đều không thể tới đón tôi ở sân bay.)
Khi Either đứng một mình:
- Ở đây, Either vẫn mang nghĩa khẳng định, chỉ một người, một vật trong số những người, vật được nhắc đến.
- Danh từ/ Đại từ ở sau Either đều phải ở dạng số ít và động từ phía sau sẽ chia theo chủ ngữ.
Ex:
- Either house is mine. (Một trong số ngôi nhà đó là của tôi)
- Either girl in this team is my daughter. (Một trong số những bé gái ở đội này là con của tôi.)
Xem thêm: Cấu trúc Hope trong tiếng Anh
LỜI KẾT: Các bạn độc giả thấy buổi học hôm này cùng VAenglish hữu ích chứ. Chắc chắn rồi đúng không nào. Hãy đảm bảo là các bạn sẽ luyện tập ngữ pháp tiếng anh này nhiều để không bị quên kiến thức nhé. Hẹn gặp các bạn ở những buổi học tiếp theo!