Để viết được một đoạn văn, một bài văn tiếng Anh hay, ta không chỉ cần chăm chút về phần ngữ pháp cũng như ý nghĩa của bài văn mà ta còn cần phải biết kết nối chúng lại với nhau. Bạn hãy thử tưởng tượng xem một bài văn mà không có sự kết nối giữa câu văn, đoạn văn thì bài văn đó sẽ như thế nào. Vaenglish chắc chắn rằng bài văn đó sẽ rất rời rạc và đánh mất điểm trong mắt người đọc nhất là đối với những bài IELTS WRITING. Vì vậy, hôm nay Vaenglish sẽ giúp bạn tìm hiểu và tổng hợp lại những TỪ NỐI (Linking words) hay gặp nhất nhé! Bắt đầu buổi học thôi!
1. Từ nối là gì?
Từ nối hay Linking words được sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề, hai đoạn văn hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích,…
Nó giúp liên kết ý tưởng, ví du: Thêm thông tin, sắp xếp thứ tự thông tin sao cho logic, tóm tắt, đưa ra lý do kết quả,..
2. Tổng hợp các Từ Nối trong tiếng Anh
Những Từ nối được sử dụng phổ biến:
2.1 Linking Words – Reason: Từ nối chỉ lý do
Chức năng: đưa ra lý do
Because/ Because of: bởi vì
In fact: trong thực tế
In order to/ So as to: để mà
Owing to: vì
Due to: do là
With this in mind: Với ý nghĩ này
For: vì
Since: bời vì
As: vì là
Ex: I study hard every day, for I want to get high marks. (Tôi học hành chăm chỉ, vì tôi muốn được điểm cao.)
2.2 Linking Words – Result: Từ nối kết quả
Chức năng: Dùng để đưa ra kết quả cho quá trình, hành động..
So: vậy nên
As a result: kết quả là
As a consequence (of): như một hệ quả của
For this reason: vì lí do này
Therefore: vì vậy
Consequently: kết quả là
Thus: như vậy là
Hence: vì thế
Ex: The flood last night was very awful. As a result, many people are homeless now. (Trận lũ lụt tối qua thật kinh khủng. Kết quả là, nhiều người giờ trở thành người vô gia cư.)
2.3 Linking Words – Contrast: Từ nối chỉ sự tương phản
Chức năng: Chỉ sự tương phản
Although/ Even though: mặc dù
Though: tuy rằng
Despite/ In spite of: bất kể, mặc dù
But: nhưng
Still: mặc dù
Yet: tuy nhiên
However: tuy nhiên
While: trong khi
Unlike: Không giống, không thích
Nevertheless: Tuy nhiên
Nonetheless: Tuy nhiên
On the other hand: Mặt khác
In contrast to/ In comparison: Trái ngược với
Alternatively: hoặc
Conversely: Ngược lại
Even so: Ngay cả như vậy
Differing from: Khác với
Contrary to: Trái với
Ex: Although the weather forecast says it’s going to rain today, it is very hot. (Mặc dù dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ mưa nhưng hôm nay lại rất nóng.)
2.4 Linking Words – Comparison: Từ nối dùng để so sánh
Chức năng: Kết nối và thể hiện sự tương tự.
Similarly: tương tự
Equally: bằng nhau
Likewise: tương tự như vậy
Also: cũng, lại còn
Just as: cũng như
Just like: giống như
Similar to: tương tự như
Same as: giống như
Compare/ Compare to (with): so sánh/ so sánh với
By the same token: bởi lẽ ấy
In the same way: theo cùng một cách
Correspondingly: tương ứng
Ex: Correspondingly, ethics is conceived of as being part and parcel of the effectiveness research with technology. (Tương tự, đạo đức được coi như là một phần của quá trình nghiên cứu hiệu quả với công nghệ.)
2.5 Linking Words – Condition: Từ nối thể hiện điều kiện
Chức năng: Thể hiện điều kiện của những gì được nêu
If: nếu
Unless: nếu không
In case: phòng khi
In that case: trong trường hợp đó
Ex: Bring your raincoat in case it rains. (Hãy mang theo áo mưa phòng khi trời mưa.)
2.6 Linking Words – Concession: Từ nối chỉ sự nhượng bộ
Chức năng: thể hiện sự nhượng bộ
All the same: tất cả đều giống nhau
Even if: kể cả khi
Up to a point: lên đến một điểm
Admittedly: phải thừa nhận
Ex: Well, admittedly, I am no expert on music, but I think that song is very terrible! (Phải thừa nhận rằng, tôi không phải là chuyên gia về lĩnh vực âm nhạc, nhưng tôi nghĩ bài hát đó thật sự rất tệ!)
2.7 Linking Words – Emphasis: Từ nối dùng để nhấn mạnh
Chức năng: Nhấn mạnh cái gì đó
Absolutely: chắc chắn rồi
Indeed: thực sự
Obviouly: chắc chắn
Importantly: quan trọng
Definitely: chắc chắn
Never: không bao giờ
Especially: đặc biệt
Positively: tích cực
Clearly: thông suốt
Undoubtedly: chắc chắn
Unquestionably: Không nghi ngờ gì nữa
Without a doubt: không còn nghi ngờ gì nữa
It should be noted: cần lưu ý hơn
Particular/ in particular: đặc biệt/ cụ thể
Above all: trên hết
Ex: She was the only one in the class at recess. Unquestionably, she stole the ring. (Cô ấy là người duy nhất còn ở trong lớp giờ ra chơi. Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy đã trộm chiếc nhẫn.)
2.8 Linking Words – Addition: Từ nối dùng để bổ sung
Chức năng: thêm ý tưởng, bổ sung thêm
And: và
As well as: và còn thêm
Too: cũng
Futhermore: hơn nữa
Also: cũng thế
Along with: cùng với
Besides: ngoài ra
Moreover: hơn thế nữa
Additionally/ In addition: Ngoài ra/ bổ sung
In addition to this: thêm vào đó
Apart from this: ngoài việc này
Not only .. but also: không những … mà còn
Ex: He is good at not only Math but also English. (Anh ấy không chỉ giỏi toán mà còn giỏi cả tiếng Anh nữa.)
2.9 Linking Words – Sequencing ideas: Từ nối dùng để sắp xếp ý tưởng
Chức năng: sắp xếp thứ tự ý tưởng
First/ Firstly: đầu tiên/ trước tiên
Second/ Secondly: thứ hai
Third/ Thirdly: thứ ba
To begin with: bắt đầu với
Another: cái khác
Finally: cuối cùng
At this time: tại thời điểm này
Previously: trước đây
Before: trước
After: sau
Next: tiếp theo
Subsequently: sau đó
First and foremost: đầu tiên và quan trọng nhất
Lastly and most importantly: cuối cùng và quan trọng nhất
Last but not least: cuối cùng những cũng không kém phần quan trọng
Ex: First and foremost, wild animals should be protected. (Đầu tiên và quan trọng nhất, những động vật hoang dã nên được bảo vệ.)
2.10 Linking Words – Summary: Từ nối dùng để tóm tắt
Chức năng: tổng hợp, tóm tắt lại các ý
To conclude: để kết luận
To summarise: tóm tắt
To sum up: tóm lại
Briefly: tóm tắt
In conclusion: tóm lại là
In short: nói ngắn gọn
In summary: tóm tắt
Altogether: hoàn toàn
Ex: In summary, they broke up with each other. (Tóm lại, họ đã chia tay.)
2.11 Linking Words – Generalisation: Từ nối thể hiện khái quát hóa
Chức năng: đưa ra tổng quát, khái quát, tuyên bố chung
Generally/ In general: nói chung
Overall: nhìn chung
On the whole: xét mọi mặt
In most cases: trong hầu hết mọi trường hợp
As a rule: như một quy luật
For the most part: hầu hết
Ex: Overall, 2020 has been an awful year! (Nhìn chung, 2020 là 1 năm tồi tệ.)
2.12 Linking Words – Restatement: Từ nối nhắc khía cạnh khác
Chức năng: nhắc khía cạnh khác
In other words: nói cách khác
To put it differently: nói cách khác
Ex: She was economical with the truth – in other words, she lied. (Cô ấy luôn tiết kiệm sự thật – nói cách khác, cô ấy nói dối.)
2.13 Transition Words – Illustration: Từ nối dùng để minh họa
Chức năng: Đưa ra ví dụ
For example/ For instance: ví dụ
Include: bao gồm
Namely: cụ thể
Such as: như là
In this case: trong trường hợp này
Proof of this: bằng chứng này
Like: như
To demonstrate/ To clarify: để chứng minh.
Ex: Several European counries have no sea coast – for instance, Switzerland and Austria. (Nhiều nước Châu Âu không có bờ biển – ví dụ, Switzerland và Austria.)
3. Cách học các TỪ NỐI hiệu quả
Học Linking Words theo chức năng nhóm.
Sử dụng Linking Words thường xuyên với tần suất liên tục trong viết văn cũng như giao tiếp
Tham khảo các bài viết mẫu IELTS có band điểm cao và cả những bài chưa đạt tiêu chuẩn.
LỜI KẾT: Trên đây là toàn bộ những Từ nối trong tiếng anh phổ biến rất hay gặp trong các bài thi IELTS Writing. Vaenglish hy vọng những kiến thức này sẽ giúp các bạn độc giả đạt được điểm số mong muốn. Đừng quên đón chờ những bài học tiếp theo của Vaenglish nhé!