Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ tiếp nối chủ đề về những cấu trúc với động từ trong Tiếng anh. Bài viết hôm nay sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về cấu trúc với động từ think trong Tiếng anh để các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của động tù này. Cùng nhau đi tìm hiểu thôi nào !
1. Động từ Think là gì?
Động từ think là một động từ thường có nghĩa là suy nghĩ
Các dạng thức của động từ think
- Hiện tại: Think
- Quá khứ: Thought
- Phân từ: Thought
Think được dùng để bày tỏ ý kiến chủ quan hay suy nghĩ của ai đó ở hiện tại
Ví dụ: I think we should put different kinds of waste in diferent places (Tôi nghĩ chúng ta nên đặt các loại rác thải khác nhau ở những nơi khác nhau)
2. Các cấu trúc và cách dùng của động từ think
2.1 Cấu trúc “I think”
Cấu trúc i think thường được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì
Cấu trúc: I think + S + should + V(infinitive)
Ví dụ: I think we should take a shower instead of a bath to save energy (Tôi nghĩ chúng ta nên tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn để tiết kiệm năng lượng)
Cấu trúc i think mang nghĩa là đưa ra lời khuyên có thể thay thế cho một số cấu trúc khác có nghĩa tương đương
- Let’s + V: Chúng ta hãy làm gì đó
- Why not + V…?: Tại sao chúng không làm gì
- What/ How about + Ving ?: Chúng ta hãy…
- I suggest + that clause/ Ving: Tôi đề nghị…
- Would you like to + N/V ?: Bạn có muốn..
Ví dụ:
- Let’s go out for dinner (Chúng ta ra ngoài ăn tối đi )
- I suggest that we go out to have dinner. I know a very good restaurant (Tôi đề nghị chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết một nhà hàng rất ngon)
2.2 Think được dùng với nghĩa là có ý kiến về vấn đề nào đó
Ở cấu trúc này thì think không sử dụng ở dạng tiếp diễn
Ví dụ: I am thinking of changing my job because there are few chance of promotion (Tôi đang nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình vì có ít cơ hội thăng tiến)
2.3 Cấu trúc think với nghĩa là cân nhắc, định làm gì
Với cấu trúc diễn tả sự cân nhắc, dự điịnh thì think thường dùng ở dạng tiếp diễn
Ví dụ: I think over again my small adventures (Tôi đang dự định về những cuộc phiêu lưu nhỏ của mình)
2.4 Cấu trúc think + tân ngữ + ( to be) +…
Cấu trúc này thường được dùng trong những trường hợp trang trọng
Ví dụ: I thought him to death (Tôi tưởng anh ấy đã mất)
2.5 Cấu trúc I had thought và cấu trúc i should think
Cấu trúc i had thought để diễn tả sự nhầm lẫn của người nói trong quá khứ về một việc gì đó
Ví dụ: I saw him again last year and i had thought he was tall (Tôi đã gặp lại anh ấy vào năm ngoái và tôi đã nghĩa là anh ấy cao)
Cấu trúc I should think dùng để diễn tả sự phán đoán của người nói
Ví dụ: “ I bought her some flowers to say thank you” “ I should thnk so too”
(Tôi đã mua một vài bông hoa cho cô ấy để nói lời cảm ơn “Tôi cũng nghĩ là nên làm vậy”)
3. Cấu trúc i think khi được dùng ở hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
3.1 Cấu trúc i think ở thì hiện tại đơn
Khi cấu trúc I think được dùng ở hiện tại đơn thì sẽ dùng để diễn tả việc người nói muốn bày tỏ một quan điểm chủ quan hay một ý kiến nào đó
Cấu trúc: I think + (that) + mệnh đề
Để chuyển sang dạng phủ định thì ta thêm “don’t” phía động từ think
Ví dụ: I think that she danced more beautiful than her friend (Tôi nghĩ rằng cô ấy nhảy đẹp hơn bạn của cô ấy)
3.2 Cấu trúc i think được dùng ở dạng hiện tại tiếp diễn
Khi sử dụng cấu trúc i think ở dạng hiện tại tiếp diễn diễn tả quyết định của người nói ở thời điểm đó
Cấu trúc: I am thinking + mệnh đề
Ví dụ: I am thinking of my corning job interview (Tôi đang suy nghĩ về cuộc phỏng vấn xin việc làm của tôi)
4. Phân biệt think of và think about
Cấu trúc think about được dùng tương đương với consider nghĩa là xem xét, suy nghĩ về việc gì đó
Ví dụ: I am thinking about buying a new Toyota (Tôi đang suy nghĩ về việc mua một chiếc Toyota mới)
Cấu trúc think of được hiểu mang nghĩa tương đương với động từ imagine với nghĩa là tưởng tượng
Ví dụ: I am thinking of a tropical beach, please don’t interrupt me (Tôi đang nghĩ về một bãi biển nhiệt đới, xin đừng ngắt lời tôi)
5. Một số cụm động từ thường gặp với think
- think about st/sb: cân nhắc
- think + (st) + out = plan: lên kế hoạch
- think sth through: cân nhắc, cem xét về một vấn đề nào đó
- think sth up = create sth in yor mind: nảy ra ý tưởng nào đó
- think of: nhớ đến, tưởng tượng
- think of sb/ sth as sb/sth: xem ai/ cái gì như là ai/ cái gì
- think + (st) + over = consider: suy xét, cân nhắc về việc gì đó
Cấu trúc: think the world of sb: thích hay ngưỡng mộ ai đó rất nhiều
Ví dụ: He thought it over and decided to go (Anh ấy đã cân nhắc kĩ và quyết định rời đi)
Hi vọng những chia sẻ trên về cấu trúc think trong Tiếng anh sẽ giúp các bạn nâng cao trình độ Toeic của bản thân. Từ đó có thể hiểu rõ về nó và vận dụng trong giao tiếp hay bài viết. Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo